comscore-tracking

Infinix Note 40 Pro 5G

83%
Xem tất cả ảnh (56)
Infinix Note 40 Pro 5G hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.
  • Design
    Thiết kế18
  • Rear Camera
    Camera chính14
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v14.0
Hiệu suất
(Rất Tốt)
MediaTek Dimensity 7020
Tám nhân(2.2 GHz, Lõi kép + 2 GHz, Lục lõi)
8 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.78 inch (17.22 cm); Flexible AMOLED (Curved Màn hình)
1080x2436 px (FHD+)
Tần số quét 120 Hz
Gorilla Glass 5 Protection
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Rất Tốt)
Cụm ba camera
  • 108 MP (upto 10x Digital Zoom, upto 3x Optical Zoom) Wide Angle Primary Camera
  • 2 MP Macro Camera
  • 2 MP Depth Camera
Đèn flash LED bốn bóng
2k @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
32 MP Góc rộng Lens
Đèn LED kép
Full HD @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
5000 mAh
45W Sạc nhanh v2.0; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Supported
256 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Infinix Note 40 Pro 5G 108 MP
VS
camera-sample-2
Infinix Note 40 5G 108 MP

Đối thủ tốt nhất

Infinix Note 40 Pro 5G Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v14
Giao Diện Tùy Chỉnh Hệ điều hành XOS

Hiệu suất

(Rất Tốt)
Chipset MediaTek Dimensity 7020
CPU Octa core (2.2 GHz, Dual core, Cortex A78 + 2 GHz, Hexa Core, Cortex A55)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 6 nm
Đồ Họa IMG BXM-8-256
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Kích Thước Màn Hình 6.78 inch (17.22 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1080x2436 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 393 dpi
Bảo Vệ Màn Hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass v5
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng Tối Đa 1300 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 164.28 mm
Chiều Rộng 74.5 mm
Độ Dày 8.09 mm
Trọng Lượng 190 gam
Chống Nước Có, Chống bắn nước, IP53
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Rất Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhThu phóng
Chính108 MPf/1.75Wide Angleupto 10x Digital Thu phóng, upto 3x Optical Thu phóng
Phụ2 MPf/2.4Macro
Thứ ba2 MPf/2.4Depth
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn flash LED bốn bóng
Độ Phân Giải Ảnh 12000 x 9000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Chế độ chụp siêu cận
Tính Năng Camera Thu phóng kỹ thuật số 10x
Zoom quang 3x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 1920x1080 @ 60 khung hình/giây
1280x720 @ 30 khung hình/giây
2560x1440 @ 30 khung hình/giây
Tính Năng Ghi Video Ghi hình video kép
Chế độ video ngắn
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhKích thước cảm biến
Chính32 MPf/2.2Wide Angle1/3.1"
Đèn Flash Có, Đèn LED kép
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây
1280x720 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 5000 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Không Dây Có, 20W
Sạc Nhanh Có, 45W Sạc nhanh v2.0, 50% in 26 phút
Sạc ngược không dây

Kho

Bộ nhớ trong 256 GB
Loại Lưu Trữ UFS 2.2
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac) 5GHz
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C
Tính Năng Âm Thanh Âm thanh DTS

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Quang học
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Infinix Note 40 Pro 5G Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý MediaTek Dimensity 7020
Màn Hình 6.78", 1080 x 2436 Nghị quyết
Camera Trước 32 MP
Pin 5000 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến