comscore-tracking

Oppo F17

76%
Xem tất cả ảnh (52)
Oppo F17 hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.
  • Design
    Thiết kế16
  • Rear Camera
    Camera chính12
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v10.0 (q)
Hiệu suất
(Tốt)
Qualcomm Snapdragon 662
Tám nhân(2 GHz, Tứ nhân + 1.8 GHz, Tứ nhân)
6 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.44 inch (16.36 cm); Super AMOLED
1080x2400 px (FHD+)
60 Tần số quét Hz
Gorilla Glass 3 Protection
Bezel-less with waterdrop notch
Camera chính
(Tốt)
Quad Camera Setup
  • 16 MP Wide Angle Primary Camera
  • 8 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 2 MP Mono Camera
  • 2 MP Mono Camera
Đèn Flash LED
Full HD @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
16 MP Góc rộng Lens
Full HD @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Rất Tốt)
4015 mAh
30W VOOC Sạc v4.0; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Not Supported
128 GB Storage, Có thể mở rộng upto 256 GB
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Đối thủ tốt nhất

Oppo F17 Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v10 (Q)
Giao Diện Tùy Chỉnh ColorOS

Hiệu suất

(Tốt)
Chipset Qualcomm Snapdragon 662
CPU Octa core (2 GHz, Quad core, Kryo 260 + 1.8 GHz, Quad core, Kryo 260)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 11 nm
Đồ Họa Adreno 610
RAM 6 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình Super AMOLED
Kích Thước Màn Hình 6.44 inch (16.36 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1080x2400 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 409 dpi
Bảo Vệ Màn Hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass v3
Tần Suất Làm Tươi 60 Hz
Độ Sáng 800 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 159.8 mm
Chiều Rộng 72.9 mm
Độ Dày 7.45 mm
Trọng Lượng 163 gam
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính16 MPf/2.2Wide Angle1/3"
Phụ8 MPf/2.2Ultra-Wide Angle1/4.0" 1.12µm
Thứ ba2 MPf/2.4Mono1/5.0" 1.75µm
Quaternary2 MPf/2.4Mono1/5.0" 1.75µm
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 4616 x 3464 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây
1280x720 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính16 MPf/2.0Wide Angle25.6 mm1/3.1"1µm
Tính Năng Camera Ống kính cố định
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Rất Tốt)
Dung Lượng 4015 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Nhanh Có, 30W VOOC Sạc v4.0, 100% in 53 phút

Kho

Bộ nhớ trong 128 GB
Loại Lưu Trữ UFS 2.1
Bộ nhớ ngoài Có, Lên đến 256 GB

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G Not Supported, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 1.16 W/kg, Thân máy: 0.81 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac)
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.0
GPS Có với A-GPS, GLONASS

đa phương tiện

Jack Âm Thanh 3.5 mm

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Quang học
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Con quay hồi chuyển

Oppo F17 Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Qualcomm Snapdragon 662
Màn Hình 6.44", 1080 x 2400 Nghị quyết
Camera Trước 16 MP
Pin 4015 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến