comscore-tracking

Vivo V25 5G

84%
Xem tất cả ảnh (58)
10.490.000 ₫ (Hết hàng)
Vivo V25 5G hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.
  • Design
    Thiết kế21
  • Rear Camera
    Camera chính13
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v12.0
Hiệu suất
(Rất Tốt)
MediaTek Dimensity 900
Tám nhân(2.4 GHz, Lõi kép + 2 GHz, Lục lõi)
8 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.44 inch (16.36 cm); AMOLED
1080x2404 px (FHD+)
90 Tần số quét Hz
Bezel-less with waterdrop notch
Camera chính
(Rất Tốt)
Cụm ba camera
  • 64 MP Wide Angle Primary Camera
  • 8 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 2 MP Macro Camera
Đèn Flash LED
4k @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
50 MP Góc rộng Lens
4k @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Rất Tốt)
4500 mAh
44W Đèn flash Sạc; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano (Hỗn hợp)
5G Supported
128 GB Storage, Có thể mở rộng upto 1 TB
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Vivo V25 5G 64 MP
VS
camera-sample-2
Oppo Reno8 5G 50 MP

Đối thủ tốt nhất

Vivo V25 5G Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v12
Giao Diện Tùy Chỉnh Hệ điều hành Funtouch OS

Hiệu suất

(Rất Tốt)
Chipset MediaTek Dimensity 900 MT6877
CPU Octa core (2.4 GHz, Dual core, Cortex A78 + 2 GHz, Hexa Core, Cortex A55)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 6 nm
Đồ Họa Mali-G68 MC4
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình AMOLED
Kích Thước Màn Hình 6.44 inch (16.36 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1080x2404 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 409 dpi
Tần Suất Làm Tươi 90 Hz
Độ Sáng 1300 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 159.2 mm
Chiều Rộng 74.2 mm
Độ Dày 7.7 mm
Trọng Lượng 186 gam
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Rất Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính64 MPf/1.79Wide Angle0.7µm
Phụ8 MPf/2.2Ultra-Wide Angle1/4.0" 1.12µm
Thứ ba2 MPf/2.4Macro
Lấy Nét Tự Động
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 9000 x 7000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Chế độ chụp siêu cận
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Tính Năng Ghi Video Ghi hình video kép
HDR video
Video chân dung Bokeh
Chế độ Vlog
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kính
Chính50 MPf/2Wide Angle
Lấy Nét Tự Động
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Rất Tốt)
Dung Lượng 4500 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Nhanh Có, 44W Đèn flash Sạc, 60% in 30 phút

Kho

Bộ nhớ trong 128 GB
Loại Lưu Trữ UFS 3.1
Bộ nhớ ngoài Có, Lên đến 1 TB

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano (Hỗn hợp)
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac) 5GHz
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.2
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC Không

đa phương tiện

Jack Âm Thanh USB Type-C

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Quang học
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Vivo V25 5G Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý MediaTek Dimensity 900 MT6877
Màn Hình 6.44", 1080 x 2404 Nghị quyết
Camera Trước 50 MP
Pin 4500 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến