comscore-tracking

Vivo Y36 5G

77%
Xem tất cả ảnh (3)
5.390.000 ₫ (Hết hàng)
Vivo Y36 5G hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v13.0
Hiệu suất
(Tốt)
MediaTek Dimensity 6020
Tám nhân(2.2 GHz, Lõi kép + 2 GHz, Lục lõi)
8 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.64 inch (16.87 cm); IPS LCD
1080x2388 px (FHD+)
90 Tần số quét Hz
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Tốt)
Cấu hình camera kép
  • 50 MP Primary Camera
  • 2 MP Depth Camera
Đèn Flash LED
Full HD @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
16 MP
Full HD @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Rất Tốt)
5000 mAh
44W Đèn flash Sạc; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Supported
256 GB Storage, Có thể mở rộng upto 1 TB
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Đối thủ tốt nhất

Vivo Y36 5G Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v13
Giao Diện Tùy Chỉnh Hệ điều hành Funtouch OS

Hiệu suất

(Tốt)
Chipset MediaTek Dimensity 6020 MT6833
CPU Octa core (2.2 GHz, Dual core, Cortex A76 + 2 GHz, Hexa Core, Cortex A55)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 7 nm
Đồ Họa Mali-G57 MC2
RAM 8 GB

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình Màn hình IPS LCD
Kích Thước Màn Hình 6.64 inch (16.87 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1080x2388 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 395 dpi
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 90 Hz
Độ Sáng 650 nits

Thiết kế

Chiều Cao 164 mm
Chiều Rộng 76.1 mm
Độ Dày 8 mm
Trọng Lượng 202 gam
Chống Nước Có, Chống bắn nước, IP54
Độ Bền Chống bụi

Camera chính

(Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kính
Chính50 MPf/1.8
Phụ2 MPf/2.4Depth
Lấy Nét Tự Động
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 8150 x 6150 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độ
Chính16 MPf/2.45
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây

Pin

(Rất Tốt)
Dung Lượng 5000 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Nhanh Có, 44W Đèn flash Sạc

Kho

Bộ nhớ trong 256 GB
Bộ nhớ ngoài Có, Lên đến 1 TB

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac) 5GHz
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.1
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Jack Âm Thanh USB Type-C

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Bên hông
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Vivo Y36 5G Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý MediaTek Dimensity 6020 MT6833
Màn Hình 6.64", 1080 x 2388 Nghị quyết
Camera Trước 16 MP
Pin 5000 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến

Theo Giá