comscore-tracking

Xiaomi Redmi 14C Thông số kỹ thuật

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

RAM & Storage 4 GB RAM + 64 GB
Bộ Xử Lý Qualcomm Snapdragon 4 Thế hệ 2
Camera Sau 50 MP
Camera Trước 8 MP
Pin 5160 mAh
Màn Hình 6.88 inch (17.48 cm)

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v14
Giao Diện Tùy Chỉnh HyperOS

Hiệu suất

(Rất Tốt)
Chipset Qualcomm Snapdragon 4 Thế hệ 2
CPU Octa core (2.2 GHz, Dual core, Cortex A78 + 1.95 GHz, Hexa Core, Cortex A55)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 4 nm
Đồ Họa Adreno 613
RAM 4 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình Màn hình IPS LCD
Kích Thước Màn Hình 6.88 inch (17.48 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 720x1640 px (HD+)
Mật Độ Điểm 260 dpi
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng Tối Đa 600 nits
Độ sáng HBM 600 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 171.88 mm
Chiều Rộng 77.8 mm
Độ Dày 8.22 mm
Trọng Lượng 205 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Khoáng sản Kính
Chống Nước Có, Chống bắn nước, IP52
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhThu phóng
Chính50 MPf/1.8Wide Angleupto 10x Digital Thu phóng
Lấy Nét Tự Động
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 8150 x 6150 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Máy ảnh phim
Tính Năng Camera Thu phóng kỹ thuật số 10x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera sau

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Xiaomi Redmi 14C 50 MP
VS
camera-sample-2
Xiaomi Redmi Note 14 50 MP

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kính
Chính8 MPf/2.0Wide Angle
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Rất Tốt)
Dung Lượng 5160 mAh
Sạc Nhanh Có, 18W Sạc nhanh

Kho

Bộ nhớ trong 64 GB
Loại Lưu Trữ UFS 2.2
Bộ nhớ ngoài Có, Lên đến 1 TB

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac) 5GHz
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.4
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC Không

đa phương tiện

Jack Âm Thanh 3.5 mm

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Bên hông
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn