comscore-tracking

Apple iPhone 11

77%
Xem tất cả ảnh (46)
7.490.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 1 cửa hàng
  • Design
    Thiết kế15
  • Rear Camera
    Camera chính8
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng16
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

iOS v13.0
Hiệu suất
(Tốt)
Apple A13 Hệ thống Bionic
Lục lõi(2.65 GHz, Lõi kép + 1.8 GHz, Tứ nhân)
4 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.1 inch (15.49 cm); IPS LCD
828x1792 px (HD+)
60 Tần số quét Hz
Bezel-less with notch
Camera chính
(Rất Tốt)
Cấu hình camera kép
  • 12 MP (upto 5x Digital Zoom, upto 2x Optical Zoom) Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
Đèn flash True Tone bốn LED
4k @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
12 MP
Màn hình Retina Flash
4k @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
3110 mAh
18W Sạc nhanh
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: eSIM
5G Not Supported
64 GB / 128 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Apple iPhone 11

4 GB + 64 GB
Cellphones Cellphones
7.490.000 ₫ Đến Cửa Hàng
4 GB + 128 GB
Bắt đầu từ 8.490.000 ₫ Xem tất cả

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Apple iPhone 11 12 MP
VS
camera-sample-2
Apple iPhone 12 12 MP

Đối thủ tốt nhất

Apple iPhone 11 Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành iOS v13.0

Hiệu suất

(Tốt)
Chipset Apple A13 Hệ thống Bionic
CPU Hexa Core (2.65 GHz, Dual core, Lightning + 1.8 GHz, Quad core, Thunder)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 7 nm
Đồ Họa GPU Apple (đồ họa bốn nhân)
RAM 4 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình Màn hình IPS LCD
Kích Thước Màn Hình 6.1 inch (15.49 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 828x1792 px (HD+)
Mật Độ Điểm 324 dpi
Bảo Vệ Màn Hình
Tần Suất Làm Tươi 60 Hz
Độ Sáng 625 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 150.9 mm
Chiều Rộng 75.7 mm
Độ Dày 8.3 mm
Trọng Lượng 194 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Gorilla Kính
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Rất Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính12 MPf/1.8Wide Angle26 mm1/2.55" 1.4µmupto 5x Digital Thu phóng, upto 2x Optical Thu phóng
Phụ12 MPf/2.4Ultra-Wide Angle13 mm
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn flash True Tone bốn LED
Độ Phân Giải Ảnh 4000 x 3000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Chế độ chụp liên tiếp
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số 5x
Zoom quang 2x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 60 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độKích thước cảm biến
Chính12 MPf/2.21/3.6"
Đèn Flash Có, Màn hình Retina Flash
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 60 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 3110 mAh
Loại pin Pin Li-ion
Sạc Không Dây
Sạc Nhanh Có, 18W Sạc nhanh, 50% in 30 phút

Kho

Bộ nhớ trong 64 GB / 128 GB
Loại Lưu Trữ NVMe
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: eSIM
Hỗ Trợ Mạng 5G Not Supported, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 1.09 W/kg, Thân máy: 1.18 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) 5GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.0
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh Chớp
Tính Năng Âm Thanh Dolby Atmos, Dolby Digital, Dolby Digital Plus

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay Không
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Khí áp kế, Con quay hồi chuyển

Apple iPhone 11 Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Apple A13 Hệ thống Bionic
Màn Hình 6.1", 828 x 1792 Nghị quyết
Camera Trước 12 MP
Pin 3110 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến

Theo Giá