comscore-tracking

Apple iPhone 14

90%
Xem tất cả ảnh (45)
12.650.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 4 cửa hàngs
  • Design
    Thiết kế12
  • Rear Camera
    Camera chính9
  • Front Camera
    Camera trước4
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

iOS v16.0
Hiệu suất
(Rất Tốt)
Apple A15 Hệ thống Bionic
Lục lõi(3.23 GHz, Lõi kép + 1.82 GHz, Tứ nhân)
6 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.1 inch (15.49 cm); Super Retina XDR
1170x2532 px (FHD+)
60 Tần số quét Hz
Bezel-less with notch
Camera chính
(Rất Tốt)
Cấu hình camera kép
  • 12 MP (upto 5x Digital Zoom, upto 2x Optical Zoom) Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
Đèn Flash LED
4k @24khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
12 MP Góc rộng Lens
Màn hình Retina Flash
4k @24 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
3279 mAh
20W Sạc nhanh
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: eSIM
5G Supported
128 GB / 256 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Apple iPhone 14

6 GB + 128 GB Xem tất cả giá
Tiki Tiki
12.650.000 ₫ Đến Cửa Hàng
Cellphones Cellphones
12.690.000 ₫ Đến Cửa Hàng
Thegioididong Thegioididong
12.790.000 ₫ Đến Cửa Hàng
6 GB + 256 GB
Bắt đầu từ 16.190.000 ₫ Xem tất cả

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Apple iPhone 14 12 MP
VS
camera-sample-2
Apple iPhone 13 12 MP

Đối thủ tốt nhất

Apple iPhone 14 Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành iOS v16

Hiệu suất

(Rất Tốt)
Chipset Apple A15 Hệ thống Bionic
CPU Hexa Core (3.23 GHz, Dual core, Avalanche + 1.82 GHz, Quad core, Blizzard)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 5 nm
Đồ Họa GPU Apple (Đồ họa năm nhân)
RAM 6 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Kích Thước Màn Hình 6.1 inch (15.49 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1170x2532 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 457 dpi
Bảo Vệ Màn Hình
Tần Suất Làm Tươi 60 Hz
Hỗ Trợ HDR 10 HDR+
Độ Sáng Tối Đa 1200 nits
Độ sáng HBM 800 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 146.7 mm
Chiều Rộng 71.5 mm
Độ Dày 7.8 mm
Trọng Lượng 172 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Gorilla Kính
Độ Bền Chống bụi

Camera chính

(Rất Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnThu phóng
Chính12 MPf/1.5Wide Angle26 mm1/1.7" upto 5x Digital Thu phóng, upto 2x Optical Thu phóng
Phụ12 MPf/2.4Ultra-Wide Angle13 mm
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha, Tự động lấy nét Dual Pixel
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 4000 x 3000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Chế độ chụp liên tiếp
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số 5x
Zoom quang 2x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 3840x2160 @ 24 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biến
Chính12 MPf/1.9Wide Angle23 mm1/3.6"
Lấy Nét Tự Động
Đèn Flash Có, Màn hình Retina Flash
Ghi Video 3840x2160 @ 24 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 3279 mAh
Loại pin Pin Li-ion
Sạc Không Dây
Sạc Nhanh Có, 20W Sạc nhanh, 50% in 30 phút

Kho

Bộ nhớ trong 128 GB / 256 GB
Loại Lưu Trữ NVMe
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: eSIM
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax), MIMO
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Jack Âm Thanh Chớp
Tính Năng Âm Thanh Dolby Atmos, Dolby Digital, Dolby Digital Plus

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay Không
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Khí áp kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Apple iPhone 14 Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Apple A15 Hệ thống Bionic
Màn Hình 6.1", 1170 x 2532 Nghị quyết
Camera Trước 12 MP
Pin 3279 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến

Theo Giá