comscore-tracking

Oppo A38

76%
Xem tất cả ảnh (6)
3.129.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 1 cửa hàng

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v13.0
Hiệu suất
(Tốt)
MediaTek Helio G85
Tám nhân(2 GHz, Lõi kép + 1.8 GHz, Lục lõi)
4 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.56 inch (16.66 cm); IPS LCD
720x1612 px (HD+)
90 Tần số quét Hz
Bezel-less with waterdrop notch
Camera chính
(Tốt)
Cấu hình camera kép
  • 50 MP (upto 5x Digital Zoom) Wide Angle Primary Camera
  • 2 MP Depth Camera
Đèn Flash LED
Full HD @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
5 MP Góc rộng Lens
Full HD @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Rất Tốt)
5000 mAh
33W Siêu VOOC Sạc; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Not Supported
128 GB Storage, Có thể mở rộng upto 1 TB
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Oppo A38

4 GB + 128 GB
Tiki Tiki
3.129.000 ₫ Đến Cửa Hàng

Đối thủ tốt nhất

Oppo A38 Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v13
Giao Diện Tùy Chỉnh ColorOS

Hiệu suất

(Tốt)
Chipset MediaTek Helio G85
CPU Octa core (2 GHz, Dual core, Cortex A75 + 1.8 GHz, Hexa Core, Cortex A55)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 12 nm
Đồ Họa Mali-G52 MC2
RAM 4 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình Màn hình IPS LCD
Kích Thước Màn Hình 6.56 inch (16.66 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 720x1612 px (HD+)
Mật Độ Điểm 269 dpi
Tần Suất Làm Tươi 90 Hz
Độ Sáng 720 nits

Thiết kế

Chiều Cao 163.7 mm
Chiều Rộng 75 mm
Độ Dày 8.1 mm
Trọng Lượng 190 gam
Chống Nước Có, Chống bắn nước, IPX4, IPX5
Độ Bền Chống bụi

Camera chính

(Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính50 MPf/1.8Wide Angle(75° field-of-view)28 mm1/2.8" 0.61µmupto 5x Digital Thu phóng
Phụ2 MPf/2.4Depth21 mm 1/5.0" 1.75µm
Lấy Nét Tự Động
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 8150 x 6150 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số 5x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính5 MPf/2.2Wide Angle27 mm1/5.0"1.12µm
Tính Năng Camera Ống kính cố định
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây

Pin

(Rất Tốt)
Dung Lượng 5000 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Nhanh Có, 33W Siêu VOOC Sạc, 50% in 30 phút

Kho

Bộ nhớ trong 128 GB
Loại Lưu Trữ eMMC 5.1
Bộ nhớ ngoài Có, Lên đến 1 TB

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G Not Supported, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 1.09 W/kg, Thân máy: 0.88 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac) 5GHz
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC Không

đa phương tiện

Jack Âm Thanh 3.5 mm

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Bên hông
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn

Oppo A38 Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý MediaTek Helio G85
Màn Hình 6.56", 720 x 1612 Nghị quyết
Camera Trước 5 MP
Pin 5000 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến