comscore-tracking

Oppo Find X8 Pro

96%
Xem tất cả ảnh (54)
26.450.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 1 cửa hàng
  • Design
    Thiết kế15
  • Rear Camera
    Camera chính15
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v15.0
Hiệu suất
(Xuất Sắc)
MediaTek Dimensity 9400
Tám nhân (3.63 GHz, Lõi đơn + 3.3 GHz, Lõi ba nhân + 2.4 GHz, Tứ nhân)
16 GB RAM
Trưng bày
(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
6.78 inch (17.22 cm); ProXDR LTPO (Curved Màn hình)
1264x2780 px (FHD+)
Tần số quét 120 Hz
Bảo vệ kính cường lực Gorilla Glass
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Xuất Sắc)
Quad Camera Setup
  • 50 MP (upto 10x Digital Zoom) Wide Angle Primary Camera
  • 50 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 50 MP Telephoto Camera
  • 50 MP (upto 6x Optical Zoom) Camera
Đèn Flash LED
4k @60khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
32 MP Góc rộng Lens
4k @60 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
5910 mAh
80W Siêu VOOC Sạc; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Supported
512 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Oppo Find X8 Pro

Thegioididong Thegioididong
26.450.000 ₫ Đến Cửa Hàng

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Oppo Find X8 Pro 50 MP
VS
camera-sample-2
Samsung Galaxy S25 Ultra 200 MP

Đối thủ tốt nhất

Oppo Find X8 Pro Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v15
Giao Diện Tùy Chỉnh ColorOS

Hiệu suất

(Xuất Sắc)
Chipset MediaTek Dimensity 9400
CPU Octa core (3.63 GHz, Single core, Cortex X925 + 3.3 GHz, Tri core, Cortex X4 + 2.4 GHz, Quad core, Cortex A720)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 3 nm
RAM 16 GB
Loại RAM LPDDR5X

Trưng bày

(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
Kích Thước Màn Hình 6.78 inch (17.22 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1264x2780 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 450 dpi
Bảo Vệ Màn Hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass, Kính cường lực 7i
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng Tối Đa 4500 nits
Độ sáng HBM 1600 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 162.27 mm
Chiều Rộng 76.67 mm
Độ Dày 8.24 mm
Trọng Lượng 215 gam
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Xuất Sắc)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính50 MPf/1.6Wide Angle(85° field-of-view)23 mm1/1.4" 1.12µmupto 10x Digital Thu phóng
Phụ50 MPf/2.0Ultra-Wide Angle15 mm 1/2.7" 0.64µm
Thứ ba50 MPf/2.6Telephoto73 mm1/1.95" 0.61µm
Quaternary50 MPf/4.3135 mm0.7µmupto 6x Optical Thu phóng
Lấy Nét Tự Động
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 8150 x 6150 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Tính Năng Camera Thu phóng kỹ thuật số 10x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 240 khung hình/giây
1280x720 @ 480 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính32 MPf/2.4Wide Angle21 mm1/2.74"0.8µm
Ghi Video 3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 60 khung hình/giây
1280x720 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 5910 mAh
Sạc Không Dây Có, 50W
Sạc Nhanh Có, 80W Siêu VOOC Sạc
Sạc ngược không dây Có, 10W Wireless Reverse Charging

Kho

Bộ nhớ trong 512 GB
Loại Lưu Trữ UFS 4.0
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 1.19 W/kg, Thân máy: 0.64 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 7 (802.11 a/b/g/n/ac/be/ax) 5GHz 6GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.4
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C
Tính Năng Âm Thanh Dolby Atmos

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Quang học
Cảm Biến Khác Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Oppo Find X8 Pro Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý MediaTek Dimensity 9400
Màn Hình 6.78", 1264 x 2780 Nghị quyết
Camera Trước 32 MP
Pin 5910 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến