comscore-tracking

Samsung Galaxy S24 Ultra

95%
Xem tất cả ảnh (62)
22.590.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 3 cửa hàngs
  • Design
    Thiết kế23
  • Rear Camera
    Camera chính15
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v14.0
Hiệu suất
(Xuất Sắc)
Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 3
Tám nhân (3.39 GHz, Lõi đơn + 3.1 GHz, Lõi ba nhân + 2.9 GHz, Lõi kép + 2.2 GHz, Lõi kép)
12 GB RAM
Trưng bày
(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
6.8 inch (17.27 cm); Dynamic AMOLED 2x
1440x3120 px (QHD+)
Tần số quét 120 Hz
Bảo vệ kính cường lực Gorilla Glass
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
Quad Camera Setup
  • 200 MP (upto 10x Digital Zoom) Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 10 MP Telephoto (upto 100x Digital Zoom, upto 3x Optical Zoom) Camera
  • 50 MP (upto 5x Optical Zoom) Camera
Đèn Flash LED
8k @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
12 MP Góc rộng Lens
4k @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
5000 mAh
45W Sạc nhanh; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: eSIM
5G Supported
1 TB / 256 GB / 512 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Samsung Galaxy S24 Ultra

12 GB + 256 GB
Fptshop Fptshop
22.590.000 ₫ Đến Cửa Hàng
Thegioididong Thegioididong
22.590.000 ₫ Đến Cửa Hàng
Cellphones Cellphones
22.590.000 ₫ Đến Cửa Hàng
12 GB + 512 GB
Bắt đầu từ 23.490.000 ₫ Xem tất cả
12 GB + 1 TB
Xem tất cả

Mẫu mới có sẵn

Đối thủ tốt nhất

Tóm tắt đánh giá chuyên gia

Xếp hạng chuyên gia::

8.7/10

Deepak Dhingra
bởi  Deepak Dhingra , 11 Tháng Mười Một 2024
Tổng biên tập với hơn 25 năm trong lĩnh vực công nghệ, đã đánh giá hơn 1000 tiện ích.
  • Ưu điểm
  • Tính năng AI và năng suất
  • Hiệu năng và thời lượng pin mạnh mẽ
  • Màn hình và camera tốt
  • S Pen hữu ích
  • Nhược điểm
  • Kích thước lớn, nặng
  • Giá cao
  • Tính năng AI không phù hợp với tất cả người dùng
Đọc đánh giá đầy đủ

Samsung Galaxy S24 Ultra Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v14
Giao Diện Tùy Chỉnh Giao diện người dùng One UI của Samsung

Hiệu suất

(Xuất Sắc)
Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 3
CPU Octa core (3.39 GHz, Single core, Cortex X4 + 3.1 GHz, Tri core, Cortex A720 + 2.9 GHz, Dual core, Cortex A720 + 2.2 GHz, Dual core, Cortex A520)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 4 nm
Đồ Họa Adreno 750
RAM 12 GB
Loại RAM LPDDR5X

Trưng bày

(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
Loại Màn Hình AMOLED 2X động
Kích Thước Màn Hình 6.8 inch (17.27 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1440x3120 px (QHD+)
Mật Độ Điểm 505 dpi
Bảo Vệ Màn Hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass, Kính cường lực
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng Tối Đa 2600 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 162.3 mm
Chiều Rộng 79 mm
Độ Dày 8.6 mm
Trọng Lượng 232 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Gorilla Kính Giáp
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính200 MPf/1.7Wide Angle24 mm1/1.3" 0.6µmupto 10x Digital Thu phóng
Phụ12 MPf/2.2Ultra-Wide Angle13 mm 1/2.55" 1.4µm
Thứ ba10 MPf/2.4Telephoto67 mm1/3.52" 1.12µmupto 100x Digital Thu phóng, upto 3x Optical Thu phóng
Quaternary50 MPf/3.4111 mm1/2.52" 0.7µmupto 5x Optical Thu phóng
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 16000 x 12500 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Siêu Mặt Trăng
Tính Năng Camera Thu phóng kỹ thuật số 10x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 7680x4320 @ 30 khung hình/giây
3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 240 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính12 MPf/2.2Wide Angle26 mm1/3.2"1.12µm
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha Dual Pixel
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 5000 mAh
Loại pin Pin Li-ion
Sạc Không Dây Có, 15W
Sạc Nhanh Có, 45W Sạc nhanh, 65% in 30 phút
Sạc ngược không dây Có, 4.5W Wireless Reverse Charging

Kho

Bộ nhớ trong 1 TB / 256 GB / 512 GB
Loại Lưu Trữ UFS 4.0
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: eSIM
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 7 (802.11 a/b/g/n/ac/be/ax) 5GHz 6GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Wi-Fi Trực tiếp, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Ultrasonic
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Khí áp kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Samsung Galaxy S24 Ultra Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 3
Màn Hình 6.8", 1440 x 3120 Nghị quyết
Camera Trước 12 MP
Pin 5000 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến