comscore-tracking

Oppo Reno8 4G

80%
Xem tất cả ảnh (3)
8.990.000 ₫ (Hết hàng)
Oppo Reno8 4G hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v12.0
Hiệu suất
(Tốt)
Qualcomm Snapdragon 680
Tám nhân(2.4 GHz, Tứ nhân + 1.9 GHz, Tứ nhân)
8 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.43 inch (16.33 cm); AMOLED
1080x2400 px (FHD+)
90 Tần số quét Hz
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Rất Tốt)
Cụm ba camera
  • 64 MP Wide Angle Primary Camera
  • 2 MP Macro Camera
  • 2 MP Mono Camera
Đèn Flash LED
Full HD @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
32 MP Góc rộng Lens
Full HD @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Rất Tốt)
4500 mAh
33W Siêu VOOC Sạc; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Not Supported
256 GB Storage, Có thể mở rộng upto 512 GB
Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Đối thủ tốt nhất

Oppo Reno8 4G Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v12
Giao Diện Tùy Chỉnh ColorOS

Hiệu suất

(Tốt)
Chipset Qualcomm Snapdragon 680
CPU Octa core (2.4 GHz, Quad core, Kryo 265 + 1.9 GHz, Quad core, Kryo 265)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 6 nm
Đồ Họa Adreno 610
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR4X

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình AMOLED
Kích Thước Màn Hình 6.43 inch (16.33 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1080x2400 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 409 dpi
Bảo Vệ Màn Hình
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 90 Hz
Độ Sáng 800 nits

Thiết kế

Chiều Cao 159.9 mm
Chiều Rộng 73.2 mm
Độ Dày 7.6 mm
Trọng Lượng 182 gam
Chống Nước Có, Chống bắn nước, IPX4

Camera chính

(Rất Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính64 MPf/1.7Wide Angle26 mm1/2" 0.7µm
Phụ2 MPf/3.3Macro
Thứ ba2 MPf/2.4Mono
Lấy Nét Tự Động
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 9000 x 7000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính32 MPf/2.4Wide Angle24 mm1/2.74"0.8µm
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây

Pin

(Rất Tốt)
Dung Lượng 4500 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Nhanh Có, 33W Siêu VOOC Sạc

Kho

Bộ nhớ trong 256 GB
Loại Lưu Trữ UFS 2.2
Bộ nhớ ngoài Có, Lên đến 512 GB

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G Not Supported, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 5 (802.11 a/b/g/n/ac)
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.1
GPS Có với A-GPS, GLONASS

đa phương tiện

Jack Âm Thanh 3.5 mm

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Quang học
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Oppo Reno8 4G Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Qualcomm Snapdragon 680
Màn Hình 6.43", 1080 x 2400 Nghị quyết
Camera Trước 32 MP
Pin 4500 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến