comscore-tracking

Apple iPhone 15

90%
Xem tất cả ảnh (53)
15.350.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 4 cửa hàngs
  • Design
    Thiết kế20
  • Rear Camera
    Camera chính9
  • Front Camera
    Camera trước4
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

iOS v17.0
Hiệu suất
(Rất Tốt)
Apple A16 Hệ thống Bionic
Lục lõi(3.46 GHz, Lõi kép + 2.02 GHz, Tứ nhân)
6 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.1 inch (15.49 cm); Super Retina XDR
1179x2556 px (FHD+)
60 Tần số quét Hz
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Rất Tốt)
Cấu hình camera kép
  • 48 MP (upto 10x Digital Zoom) Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
Đèn flash LED hai màu
4k @60khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
12 MP Góc rộng Lens
Màn hình Retina Flash
4k @60 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
3349 mAh
20W Sạc nhanh; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: eSIM
5G Supported
128 GB / 512 GB / 256 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Apple iPhone 15

6 GB + 128 GB Xem tất cả giá
Tiki Tiki
15.350.000 ₫ Đến Cửa Hàng
Cellphones Cellphones
15.390.000 ₫ Đến Cửa Hàng
Fptshop Fptshop
15.490.000 ₫ Đến Cửa Hàng
6 GB + 256 GB
Bắt đầu từ 18.490.000 ₫ Xem tất cả
6 GB + 512 GB
Xem tất cả

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Apple iPhone 15 48 MP
VS
camera-sample-2
Apple iPhone 16 48 MP

Mẫu mới có sẵn

Đối thủ tốt nhất

Tóm tắt đánh giá chuyên gia

Xếp hạng chuyên gia::

8.0/10

Sanket Vijayasarathy
bởi  Sanket Vijayasarathy , 12 Tháng Mười Một 2024
Biên tập viên cấp cao với hơn 8 năm trong lĩnh vực công nghệ, đã đánh giá hơn 200 tiện ích.
  • Ưu điểm
  • Chipset mạnh mẽ, RAM nhiều hơn
  • Camera xuất sắc với các kiểu chụp ảnh hữu ích
  • Thời lượng pin tốt
  • Tùy chọn màu sắc hấp dẫn
  • Nhược điểm
  • Camera Control khó sử dụng
  • Tần số quét 60Hz
  • Sạc có thể nhanh hơn
Đọc đánh giá đầy đủ

Apple iPhone 15 Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành iOS v17

Hiệu suất

(Rất Tốt)
Chipset Apple A16 Hệ thống Bionic
CPU Hexa Core (3.46 GHz, Dual core, Everest + 2.02 GHz, Quad core, Sawtooth)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 4 nm
Đồ Họa GPU Apple (Đồ họa năm nhân)
RAM 6 GB
Loại RAM LPDDR5

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Kích Thước Màn Hình 6.1 inch (15.49 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1179x2556 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 461 dpi
Bảo Vệ Màn Hình
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 60 Hz
Hỗ Trợ HDR 10 HDR+
Độ Sáng Tối Đa 2000 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 147.6 mm
Chiều Rộng 71.6 mm
Độ Dày 7.8 mm
Trọng Lượng 171 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Gorilla Kính
Độ Bền Chống bụi

Camera chính

(Rất Tốt)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính48 MPf/1.6Wide Angle26 mm1/1.56" 1µmupto 10x Digital Thu phóng
Phụ12 MPf/2.4Ultra-Wide Angle13 mm 0.7µm
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha Dual Pixel
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn flash LED hai màu
Độ Phân Giải Ảnh 8000 x 6000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Chế độ chụp liên tiếp
Tính Năng Camera Thu phóng kỹ thuật số 10x
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 240 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính12 MPf/1.9Wide Angle23 mm1/3.6"1µm
Lấy Nét Tự Động
Đèn Flash Có, Màn hình Retina Flash
Ghi Video 3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 120 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 3349 mAh
Loại pin Pin Li-ion
Sạc Không Dây Có, 15W
Sạc Nhanh Có, 20W Sạc nhanh, 50% in 30 phút

Kho

Bộ nhớ trong 128 GB / 512 GB / 256 GB
Loại Lưu Trữ NVMe
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: eSIM
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax) 5GHz 6GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C
Tính Năng Âm Thanh Dolby Atmos, Dolby Digital, Dolby Digital Plus

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay Không
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Khí áp kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Apple iPhone 15 Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Apple A16 Hệ thống Bionic
Màn Hình 6.1", 1179 x 2556 Nghị quyết
Camera Trước 12 MP
Pin 3349 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến

Theo Giá