comscore-tracking

Apple iPhone 15 Pro Max

93%
Xem tất cả ảnh (58)
25.990.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 1 cửa hàng
  • Design
    Thiết kế24
  • Rear Camera
    Camera chính10
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

iOS v17.0
Hiệu suất
(Xuất Sắc)
Apple A17 Chuyên nghiệp
Lục lõi (3.78 GHz, Lõi kép + 2.11 GHz, Tứ nhân)
8 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.7 inch (17.02 cm); Super Retina XDR
1290x2796 px (FHD+)
Tần số quét 120 Hz
Bezel-less
Camera chính
(Xuất Sắc)
Cụm ba camera
  • 48 MP Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 12 MP Telephoto (upto 25x Digital Zoom, upto 5x Optical Zoom) Camera
Đèn flash LED hai màu
4k @3840x2160 Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
12 MP Góc rộng Lens
Màn hình Retina Flash
4k @60 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
4441 mAh
20W Sạc nhanh; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: eSIM
5G Supported
1 TB / 256 GB / 512 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Apple iPhone 15 Pro Max

8 GB + 256 GB
Cellphones Cellphones
25.990.000 ₫ Đến Cửa Hàng
8 GB + 512 GB
Bắt đầu từ 28.490.000 ₫ Xem tất cả
8 GB + 1 TB
Bắt đầu từ 31.990.000 ₫ Xem tất cả

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Apple iPhone 15 Pro Max 48 MP
VS
camera-sample-2
Apple iPhone 16 Pro 48 MP

Đối thủ tốt nhất

Tóm tắt đánh giá chuyên gia

Xếp hạng chuyên gia::

8.4/10

Deepak Dhingra
bởi  Deepak Dhingra , 11 Tháng Mười Một 2024
Tổng biên tập với hơn 25 năm trong lĩnh vực công nghệ, đã đánh giá hơn 1000 tiện ích.
  • Ưu điểm
  • Nhỏ gọn và nhẹ hơn một chút
  • Hiệu năng mượt mà
  • Camera tuyệt vời & các tính năng chuyên nghiệp
  • Nhược điểm
  • Nút hành động chỉ thực hiện 1 nhiệm vụ
  • Sạc chậm
  • Giá cao
Đọc đánh giá đầy đủ

Apple iPhone 15 Pro Max Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành iOS v17

Hiệu suất

(Xuất Sắc)
Chipset Apple A17 Chuyên nghiệp
CPU Hexa Core (3.78 GHz, Dual core + 2.11 GHz, Quad core)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 3 nm
Đồ Họa GPU Apple (đồ họa 6 nhân)
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR5

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Kích Thước Màn Hình 6.7 inch (17.02 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1290x2796 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 460 dpi
Bảo Vệ Màn Hình
Không Viền
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Hỗ Trợ HDR 10 HDR+
Độ Sáng Tối Đa 2000 nits
Độ sáng HBM 2000 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 159.9 mm
Chiều Rộng 76.7 mm
Độ Dày 8.2 mm
Trọng Lượng 221 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Gorilla Kính
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Xuất Sắc)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính48 MPf/1.78Wide Angle24 mm1/1.28" 1.22µm
Phụ12 MPf/2.2Ultra-Wide Angle13 mm 1/2.55" 1.4µm
Thứ ba12 MPf/2.8Telephoto120 mm1/3.06" 1.12µmupto 25x Digital Thu phóng, upto 5x Optical Thu phóng
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha Dual Pixel
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn flash LED hai màu
Độ Phân Giải Ảnh 8000 x 6000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Chế độ chụp liên tiếp
Chế độ chụp siêu cận
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Apple ProRAW
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 3840x2160 @ 3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 1920x1080 @ 240 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính12 MPf/1.9Wide Angle23 mm1/3.6"1µm
Lấy Nét Tự Động
Đèn Flash Có, Màn hình Retina Flash
Ghi Video 3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 120 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 4441 mAh
Loại pin Pin Li-ion
Sạc Không Dây Có, 15W
Sạc Nhanh Có, 20W Sạc nhanh, 50% in 30 phút

Kho

Bộ nhớ trong 1 TB / 256 GB / 512 GB
Loại Lưu Trữ NVMe
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: eSIM
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 1.07 W/kg, Thân máy: 1.11 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 6E (802.11 a/b/e/g/n/ac/ax) 5GHz 6GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C
Tính Năng Âm Thanh Dolby Atmos, Dolby Digital, Dolby Digital Plus

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay Không
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Khí áp kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Apple iPhone 15 Pro Max Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Apple A17 Chuyên nghiệp
Màn Hình 6.7", 1290 x 2796 Nghị quyết
Camera Trước 12 MP
Pin 4441 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến