comscore-tracking

Oppo Find N3

92%
Xem tất cả ảnh (4)
26.990.000 ₫ (Có sẵn)
Có sẵn tại 1 cửa hàng

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v13.0
Hiệu suất
(Xuất Sắc)
Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 2
Tám nhân (3.2 GHz, Lõi đơn + 2.8 GHz, Tứ nhân + 2 GHz, Lõi ba nhân)
16 GB RAM
Trưng bày
(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
Màn hình chính
  • 7.82 inches (19.86 cm); OLED
  • 2268x2440 px
  • 120 Tần số quét Hz
  • Bezel-less with punch-hole display
Màn hình phụ
  • 6.31 inches (16.03 cm); OLED
  • 1116x2484 px
  • 120 Tần số quét Hz
Camera chính
(Xuất Sắc)
Cụm ba camera
  • 48 MP Wide Angle Primary Camera
  • 48 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 64 MP Telephoto (upto 3x Optical Zoom) Camera
Đèn flash LED hai màu
4k @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
20 MP + 32 MP Siêu rộng Lens
4k @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Rất Tốt)
4805 mAh
67W Siêu Đèn flash Sạc; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Supported
512 GB internal storage, Không mở rộng
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Oppo Find N3

Thegioididong Thegioididong
26.990.000 ₫ Đến Cửa Hàng

Đối thủ tốt nhất

Oppo Find N3 Specifications

Tổng quan Hiệu suất Màn hình chính Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v13.0
Giao Diện Tùy Chỉnh ColorOS

Hiệu suất

(Xuất Sắc)
Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 2
CPU Octa core (3.2 GHz, Single core, Cortex X3 + 2.8 GHz, Quad core, Cortex A715 + 2 GHz, Tri core, Cortex A510)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 4 nm
Đồ Họa Adreno 740
RAM 16 GB
Loại RAM LPDDR5X

Màn hình chính

(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
Loại Màn Hình OLED
Kích Thước Màn Hình 7.82 inch (19.86 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 2268x2440 px
Mật Độ Điểm 426 dpi
Bảo Vệ Màn Hình
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng 2800 nits

Thiết kế

Chiều Cao 153.4 mm
Chiều Rộng 73.3 mm
Độ Dày 11.7 mm
Trọng Lượng 239 gam

Camera chính

(Xuất Sắc)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính48 MPf/1.7Wide Angle24 mm1/1.4" 1.12µm
Phụ48 MPf/2.2Ultra-Wide Angle14 mm 1/2" 0.8µm
Thứ ba64 MPf/2.6Telephoto70 mm1/2" 0.7µmupto 3x Optical Thu phóng
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn flash LED hai màu
Độ Phân Giải Ảnh 8000 x 6000 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 60 khung hình/giây

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước điểm ảnh
Chính20 MPf/2.2Ultra-Wide Angle20 mm0.7µm
Phụ32 MPf/2.4Ultra-Wide Angle22 mm0.7µm
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây

Pin

(Rất Tốt)
Dung Lượng 4805 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Nhanh Có, 67W Siêu Đèn flash Sạc, 35% in 10 phút

Kho

Bộ nhớ trong 512 GB
Loại Lưu Trữ UFS 4.0
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Wi-Fi Có, Wi-Fi 7 (802.11 a/b/g/n/ac/be/ax) 5GHz 6GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C
Tính Năng Âm Thanh Dolby Atmos

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Bên hông
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Oppo Find N3 Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 2
Màn Hình 7.82", 2268 x 2440 Nghị quyết
Camera Trước 20 MP + 32 MP
Pin 4805 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến