comscore-tracking

Samsung Galaxy S23 FE

90%
Xem tất cả ảnh (66)
14.890.000 ₫ (Hết hàng)
Samsung Galaxy S23 FE hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.
  • Design
    Thiết kế30
  • Rear Camera
    Camera chính12
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v13.0
Hiệu suất
(Rất Tốt)
Samsung Exynos 2200
Tám nhân(2.8 GHz, Lõi đơn + 2.5 GHz, Lõi ba nhân + 1.8 GHz, Tứ nhân)
8 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.4 inch (16.26 cm); Dynamic AMOLED 2x
1080x2340 px (FHD+)
Tần số quét 120 Hz
Gorilla Glass 5 Protection
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Xuất Sắc)
Cụm ba camera
  • 50 MP Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 8 MP Telephoto (upto 30x Digital Zoom, upto 3x Optical Zoom) Camera
Đèn Flash LED
8k @24khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
10 MP Góc rộng Lens
4k @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
4500 mAh
25W Sạc nhanh; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: eSIM
5G Supported
128 GB / 256 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Samsung Galaxy S23 FE 50 MP
VS
camera-sample-2
Samsung Galaxy S24 FE 50 MP

Mẫu mới có sẵn

Đối thủ tốt nhất

Tóm tắt đánh giá chuyên gia

Trong phân khúc của nó, điện thoại này nằm trong số
Expert

Xếp hạng chuyên gia::

7.5/10

Ashish Kumar
bởi  Ashish Kumar , 12 Tháng Mười Một 2024
Trợ lý biên tậphơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực công nghệ, đã đánh giá hơn 50 tiện ích.
  • Ưu điểm
  • Thiết kế chắc chắn
  • Màn hình đẹp
  • Hiệu năng ổn định
  • Camera tốt
  • Nhược điểm
  • Không có bộ sạc trong hộp
  • Tốc độ sạc chậm
  • Giá cao
  • Kết luận

Samsung Galaxy S23 FE là một đề xuất thú vị. Với mức giá chiết khấu là Rs 49,999, thiết bị này dường như là một lựa chọn tốt cho cả người hâm mộ và những người yêu thích điện thoại thông minh. Tuy nhiên, với giá thông thường là Rs 59,999 cho phiên bản 8GB/128GB và Rs 64,999 cho phiên bản 12GB/256GB, nó có vẻ hơi cao so với mong đợi.

Đọc đánh giá đầy đủ

Samsung Galaxy S23 FE Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v13
Giao Diện Tùy Chỉnh Giao diện người dùng One UI của Samsung

Hiệu suất

(Rất Tốt)
Chipset Samsung Exynos 2200
CPU Octa core (2.8 GHz, Single core, Cortex X2 + 2.5 GHz, Tri core, Cortex A710 + 1.8 GHz, Quad core, Cortex A510)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 4 nm
Đồ Họa Xclipse 920
RAM 8 GB
Loại RAM LPDDR5

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Loại Màn Hình AMOLED 2X động
Kích Thước Màn Hình 6.4 inch (16.26 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1080x2340 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 403 dpi
Bảo Vệ Màn Hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass v5
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng Tối Đa 1450 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 158 mm
Chiều Rộng 76.5 mm
Độ Dày 8.2 mm
Trọng Lượng 209 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Gorilla Kính 5
Chống Nước Có, Chống nước, IP68
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Xuất Sắc)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính50 MPf/1.8Wide Angle24 mm1/1.57" 1µm
Phụ12 MPf/2.2Ultra-Wide Angle1/3" 1.12µm
Thứ ba8 MPf/2.4Telephoto75 mmupto 30x Digital Thu phóng, upto 3x Optical Thu phóng
Lấy Nét Tự Động
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 8150 x 6150 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 7680x4320 @ 24 khung hình/giây
3840x2160 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính10 MPf/2.4Wide Angle26 mm1/3"1.22µm
Lấy Nét Tự Động Không
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 4500 mAh
Loại pin Pin Li-ion
Thời Gian Nói Chuyện Lên đến 39 Giờ(4G)
Sạc Không Dây Có, 15W
Sạc Nhanh Có, 25W Sạc nhanh
Sạc ngược không dây

Kho

Bộ nhớ trong 128 GB / 256 GB
Loại Lưu Trữ UFS 3.1
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: eSIM
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 0.777 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax) 5GHz 6GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Wi-Fi Trực tiếp, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Quang học
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Khí áp kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Samsung Galaxy S23 FE Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Samsung Exynos 2200
Màn Hình 6.4", 1080 x 2340 Nghị quyết
Camera Trước 10 MP
Pin 4500 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến

Theo Giá