comscore-tracking

Vivo X90 Pro

89%
Xem tất cả ảnh (52)
Vivo X90 Pro hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.
  • Design
    Thiết kế17
  • Rear Camera
    Camera chính11
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v13.0
Hiệu suất
(Rất Tốt)
MediaTek Dimensity 9200
Tám nhân (3.05 GHz, Lõi đơn + 2.85 GHz, Lõi ba nhân + 1.8 GHz, Tứ nhân)
12 GB RAM
Trưng bày
(Xuất Sắc)
6.78 inch (17.22 cm); AMOLED (Curved Màn hình)
1260x2800 px (FHD+)
Tần số quét 120 Hz
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Xuất Sắc)
Cụm ba camera
  • 50 MP Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 50 MP (upto 2x Optical Zoom) Camera
Đèn flash LED hai màu
8k @24khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Rất Tốt)
32 MP Góc rộng Lens
Full HD @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
4870 mAh
120W Đèn flash Sạc; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Supported
256 GB internal storage, Không mở rộng
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Vivo X90 Pro 50 MP
VS
camera-sample-2
OnePlus 11 50 MP

Đối thủ tốt nhất

Vivo X90 Pro Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v13.0
Giao Diện Tùy Chỉnh Hệ điều hành Funtouch OS

Hiệu suất

(Rất Tốt)
Chipset MediaTek Dimensity 9200 MT6985
CPU Octa core (3.05 GHz, Single core, Cortex X3 + 2.85 GHz, Tri core, Cortex A715 + 1.8 GHz, Quad core, Cortex A510)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 4 nm
Đồ Họa Immortalis-G715 MC11
RAM 12 GB
Loại RAM LPDDR5

Trưng bày

(Xuất Sắc)
Kích Thước Màn Hình 6.78 inch (17.22 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1260x2800 px (FHD+)
Mật Độ Điểm 453 dpi
Bảo Vệ Màn Hình
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng 1300 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 164 mm
Chiều Rộng 74.5 mm
Độ Dày 9.3 mm
Trọng Lượng 214.8 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Thân thiện với môi trường Da
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Xuất Sắc)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính50 MPf/1.75Wide Angle23 mm1/1" 1.6µm
Phụ12 MPf/2.0Ultra-Wide Angle16 mm
Thứ ba50 MPf/1.650 mm1/2.4" 0.7µmupto 2x Optical Thu phóng
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét bằng laser
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn flash LED hai màu
Độ Phân Giải Ảnh 8150 x 6150 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Siêu Mặt Trăng
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 7680x4320 @ 24 khung hình/giây
3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 60 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnh
Chính32 MPf/2.45Wide Angle24 mm1/2.8"0.8µm
Ghi Video 1920x1080 @ 30 khung hình/giây
1280x720 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 4870 mAh
Loại pin Pin Li-Polymer
Sạc Không Dây Có, 50W
Sạc Nhanh Có, 120W Đèn flash Sạc, 50% in 8 phút

Kho

Bộ nhớ trong 256 GB
Loại Lưu Trữ UFS 4.0
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 1.24 W/kg, Thân máy: 1.24 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) 5GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Jack Âm Thanh USB Type-C

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Quang học
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Vivo X90 Pro Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý MediaTek Dimensity 9200 MT6985
Màn Hình 6.78", 1260 x 2800 Nghị quyết
Camera Trước 32 MP
Pin 4870 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến