comscore-tracking

Samsung Galaxy S23 Ultra 5G

93%
Xem tất cả ảnh (66)
Samsung Galaxy S23 Ultra 5G hiện không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng trực tuyến nào.
  • Design
    Thiết kế29
  • Rear Camera
    Camera chính13
  • Front Camera
    Camera trước4
  • 360° View
    Xem 360°
  • UI Screenshot
    Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng17
  • Benchmarks
    Điểm chuẩn3

Chi tiết thông số kỹ thuật chính

Android v13.0
Hiệu suất
(Xuất Sắc)
Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 2
Tám nhân (3.36 GHz, Lõi đơn + 2.8 GHz, Tứ nhân + 2 GHz, Lõi ba nhân)
12 GB RAM
Trưng bày
(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
6.8 inch (17.27 cm); Dynamic AMOLED 2x (Curved Màn hình)
1440x3088 px (QHD+)
Tần số quét 120 Hz
Bảo vệ kính cường lực Gorilla Glass
Màn hình không viền với thiết kế đục lỗ
Camera chính
(Xuất Sắc)
Quad Camera Setup
  • 200 MP Wide Angle Primary Camera
  • 12 MP Ultra-Wide Angle Camera
  • 10 MP Telephoto (upto 3x Optical Zoom) Camera
  • 10 MP (upto 10x Optical Zoom) Camera
Đèn Flash LED
8k @30khung hình/giây Video Recording
Camera trước
(Xuất Sắc)
12 MP Góc rộng Lens
4k @30 khung hình/giây Video Recording
Pin
(Xuất Sắc)
5000 mAh
45W Sạc nhanh; USB Type-C port
Tổng quan
SIM1: Nano, SIM2: Nano
5G Supported
1 TB / 256 GB / 512 GB internal storage, Không mở rộng
Dust Resistant, Chống nước
Xem đầy đủ thông số kỹ thuật

Giá Samsung Galaxy S23 Ultra 5G

12 GB + 256 GB

Rất tiếc, sản phẩm này không có sẵn tại bất kỳ cửa hàng nào.

12 GB + 512 GB
Bắt đầu từ 22.290.000 ₫ Xem tất cả
12 GB + 1 TB
Xem tất cả

So sánh mẫu camera

camera-sample-1
Samsung Galaxy S23 Ultra 5G 200 MP
VS
camera-sample-2
Samsung Galaxy S22 Ultra 108 MP

Đối thủ tốt nhất

Tóm tắt đánh giá chuyên gia

Xếp hạng chuyên gia::

8.5/10

Deepak Dhingra
bởi  Deepak Dhingra , 11 Tháng Mười Một 2024
Tổng biên tập với hơn 25 năm trong lĩnh vực công nghệ, đã đánh giá hơn 1000 tiện ích.
  • Ưu điểm
  • Màn hình đẹp
  • Camera xuất sắc
  • Hiệu năng và pin tốt
  • S Pen vẫn là vô đối
  • Nhược điểm
  • Giá cao
  • Kích thước lớn và nặng
  • Kết luận

Nói ngắn gọn, nếu bạn đang dùng Galaxy S22 Ultra, bạn có thể không thấy S23 Ultra quá hấp dẫn. Ngoài SoC mới và nâng cấp camera (cải thiện đáng kể nhưng chưa thực sự đủ để nâng cấp), flagship mới không có quá nhiều tính năng mới. Tuy nhiên, Galaxy S23 Ultra đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng smartphone và là một lựa chọn toàn diện vững chắc cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một flagship cao cấp, với điều... Đọc toàn bộ kết luận

Nói ngắn gọn, nếu bạn đang dùng Galaxy S22 Ultra, bạn có thể không thấy S23 Ultra quá hấp dẫn. Ngoài SoC mới và nâng cấp camera (cải thiện đáng kể nhưng chưa thực sự đủ để nâng cấp), flagship mới không có quá nhiều tính năng mới. Tuy nhiên, Galaxy S23 Ultra đáp ứng tốt mọi nhu cầu sử dụng smartphone và là một lựa chọn toàn diện vững chắc cho bất kỳ ai đang tìm kiếm một flagship cao cấp, với điều kiện bạn có thể chấp nhận mức giá của nó. Hiện tại, đây là smartphone Android có tính năng phong phú nhất, và rất khó để tìm thấy một người bạn đồng hành tốt hơn trong thời gian sắp tới.

Đọc đánh giá đầy đủ

Samsung Galaxy S23 Ultra 5G Specifications

Tổng quan Hiệu suất Trưng bày Thiết kế Camera chính Camera trước Pin Kho Mạng & Kết nối đa phương tiện Tính năng đặc biệt

Tổng quan

Hệ Điều Hành Android v13.0
Giao Diện Tùy Chỉnh Giao diện người dùng One UI của Samsung

Hiệu suất

(Xuất Sắc)
Chipset Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 2
CPU Octa core (3.36 GHz, Single core, Cortex X3 + 2.8 GHz, Quad core, Cortex A715 + 2 GHz, Tri core, Cortex A510)
Kiến Trúc 64 bit
Sản Xuất Bộ Xử Lý 4 nm
Đồ Họa Adreno 740
RAM 12 GB
Loại RAM LPDDR5X

Trưng bày

(Tốt Nhất Trong Phân Khúc)
Kích Thước Màn Hình 6.8 inch (17.27 cm)
Độ Phân Giải Màn Hình 1440x3088 px (QHD+)
Mật Độ Điểm 501 dpi
Bảo Vệ Màn Hình Kính cường lực Corning Gorilla Glass, Kính cường lực Victus 2
Không Viền Có, với màn hình đục lỗ
Tần Suất Làm Tươi 120 Hz
Độ Sáng Tối Đa 1750 nits
Ảnh chụp màn hình giao diện người dùng

Thiết kế

Chiều Cao 163.4 mm
Chiều Rộng 78.1 mm
Độ Dày 8.9 mm
Trọng Lượng 233 gam
Vật Liệu Xây Dựng Mặt lưng: Gorilla Kính Victus 2
Độ Bền Chống bụi
Bấm vào để xem Bấm vào để xem

Camera chính

(Xuất Sắc)
Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biếnKích thước điểm ảnhThu phóng
Chính200 MPf/1.7Wide Angle24 mm1/1.31" 0.6µm
Phụ12 MPf/2.2Ultra-Wide Angle13 mm 1/2.55" 1.4µm
Thứ ba10 MPf/2.4Telephoto70 mm1/3.52" 1.12µmupto 3x Optical Thu phóng
Quaternary10 MPf/4.9230 mm1/3.52" 1.12µmupto 10x Optical Thu phóng
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha, Tự động lấy nét bằng laser
Chống Rung Ảnh Quang
Đèn Flash Có, Đèn Flash LED
Độ Phân Giải Ảnh 14500 x 13650 điểm ảnh
Cài Đặt Bù trừ phơi sáng, Điều khiển ISO
Chế Độ Chụp Chụp liên tục
Chế độ Dải động cao (HDR)
Siêu Mặt Trăng
Tính Năng Camera Zoom kỹ thuật số
Tự động bật đèn flash
Nhận diện khuôn mặt
Chạm để lấy nét
Ghi Video 7680x4320 @ 30 khung hình/giây
3840x2160 @ 60 khung hình/giây
1920x1080 @ 240 khung hình/giây
Mẫu camera sau

Camera trước

Nghị quyết
CameraMPKhẩu độTính năng ống kínhTiêu cựKích thước cảm biến
Chính12 MPf/2.2Wide Angle26 mm1/3.2"
Lấy Nét Tự Động Có, Tự động lấy nét phát hiện pha
Ghi Video 3840x2160 @ 30 khung hình/giây
1920x1080 @ 30 khung hình/giây
Mẫu camera trước

Pin

(Xuất Sắc)
Dung Lượng 5000 mAh
Loại pin Pin Li-ion
Thời Gian Nói Chuyện Lên đến 49 Giờ(4G)
Sạc Không Dây Có, 15W
Sạc Nhanh Có, 45W Sạc nhanh, 65% in 30 phút
Sạc ngược không dây Có, 4.5W Wireless Reverse Charging

Kho

Bộ nhớ trong 1 TB / 256 GB / 512 GB
Loại Lưu Trữ UFS 4.0
Bộ nhớ ngoài Không

Mạng & Kết nối

Khe SIM SIM kép
Loại SIM SIM1: Nano, SIM2: Nano
Hỗ Trợ Mạng 5G, 4G
VoLTE
Giá Trị SAR Đầu: 1.12 W/kg, Thân máy: 0.92 W/kg
Wi-Fi Có, Wi-Fi 6 (802.11 a/b/g/n/ac/ax) 5GHz, MIMO
Tính Năng Wi-Fi Wi-Fi Trực tiếp, Điểm phát sóng di động
Bluetooth Có, v5.3
GPS Có với A-GPS, GLONASS
NFC

đa phương tiện

Loa Stereo
Jack Âm Thanh USB Type-C

Tính năng đặc biệt

Cảm Biến Vân Tay
Vị Trí Cảm Biến Vân Tay Trên màn hình
Loại Cảm Biến Vân Tay Ultrasonic
Cảm Biến Khác Cảm biến ánh sáng, Cảm biến tiệm cận, Gia tốc kế, Khí áp kế, La bàn, Con quay hồi chuyển

Samsung Galaxy S23 Ultra 5G Điểm nổi bật

Bộ Xử Lý Qualcomm Snapdragon 8 Thế hệ 2
Màn Hình 6.8", 1440 x 3088 Nghị quyết
Camera Trước 12 MP
Pin 5000 mAh

Điện thoại phổ biến

Liên kết phổ biến